Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 42 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Advanced mechanics of materials and applied elasticity / Ansel C.Ugural, Saul K. Fenter . - 5th ed. - Boston : Prentice Hall, 2012 . - 680p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03653
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003653%20-%20Advanced-mechanics-of-materials-and-applied-elasticity_5ed_Ansel-C.Ugural_2012.pdf
  • 2 Analysis and design of elastic beams: computational methods / Walter D. Pilkey . - New York : John Wiley, 2002 . - 461tr. ; 23cm+ 01 file
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00971
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 3 Áp dụng phương pháp phần tử hữu hạn trong bài toán phẳng của lý thuyết đàn hồi / Hoàng Triệu Hùng; Nghd.: TS Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 100tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00338
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 4 Bài toán tiếp xúc của hệ đàn hồi nhiều lớp chịu uốn / Nguyễn Văn Liên . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2022 . - 208tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 10206, PM/VV 06560, PM/VV 06561
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 5 Bản và tấm mỏng đàn hồi / Trần Chương . - H. : Xây dựng, 2018 . - 200tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05908, PD/VT 05909, PM/VT 08203, PM/VT 08204
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 6 Cơ học kết cấu / Trần Công Nghị . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2010 . - 437tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-hoc-ket-cau_Tran-Cong-Nghi_2010.pdf
  • 7 Cơ sở cơ học môi trường liên tục và lý thuyết đàn hồi / Lê Ngọc Thạch . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2002 . - 239tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02125-Pd/vt 02127, Pm/vt 04291-Pm/vt 04297
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 8 Cơ sở lý thuyết đàn hồi, lý thuyết dẻo, lý thuyết từ biến. Tập 2/ N.I. Bêdukhốp; Phan Ngọc Châu dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1980 . - 255 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01009-Pm/Vt 01013
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 9 Cơ sở vật lý. T. 1, Cơ học I / David Halliday, Robert Resnick; Ngô Quốc Quýnh dịch và chủ biên . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 404tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-vat-ly_T.1_David-Hallyday_2011.pdf
  • 10 Cơ sở vật lý. T. 2, Cơ học / David Halliday, Robert Resnick; Ngô Quốc Quýnh chủ biên . - H. : Giáo dục, 1996 . - 392tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00836, Pd/vt 00837, Pm/vt 02232-Pm/vt 02239
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 11 Cơ sở vật lý. T. 2, Cơ học II / David Halliday, Robert Resnick; Ngô Quốc Quýnh, Hoàng Hữu Thư chủ biên . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2002 . - 391tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08073
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 12 Dao động dọc cưỡng bức của hệ trục tàu thủy bằng phương pháp phần tử hữu hạnn cứng / Đoàn Tuấn Vũ; Nghd.: TS Nguyễn Vĩnh Phát . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2003 . - 73tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00197
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Đàn hồi ứng dụng / Lê Công Trung . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1999 . - 147tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05697
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 14 Elements of the applied theory of elastic vibration / Ya Panovko . - M. : Mir, 1971 . - 317 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00252
  • Chỉ số phân loại DDC: 530
  • 15 Lý thuyết đàn hồi / Nguyễn Văn Liên . - H. : Xây dựng, 2022 . - 316tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08019, PM/VT 10956, PM/VT 10957
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 16 Lý thuyết đàn hồi / Đào Huy Bích . - Xuất bản lần 2 có bổ sung và sửa chữa. - H. : Đại học Tổng hợp Hà Nội, 1979 . - 511 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Vt 00998, Pm/Vt 00999
  • Chỉ số phân loại DDC: 531
  • 17 Lý thuyết đàn hồi / Nguyễn Xuân Lựu . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 224 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04413-PD/VT 04415
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 18 Lý thuyết đàn hồi : Dùng cho sinh viên nghành: CTT, XDD, KCĐ, BĐA . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 97tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 19 Lý thuyết đàn hồi/ Đào Huy Bích . - H.: Đại học Tổng hợp Hà Nội, 1972 . - 443 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00927
  • Chỉ số phân loại DDC: 531.01
  • 20 Mathematical methods of two simensional elasticity / A.I. Kalandya . - M. : Mir, 1975 . - 351 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00231, Pm/Lv 00232
  • Chỉ số phân loại DDC: 510
  • 21 Nghiên cứu chế tạo sơn tường có tính đàn hồi thân thiện với môi trường / Phạm Văn Chính, Trần Hoàng Dương, Trần Văn Thái ; Nghd.: Nguyễn Văn Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 65tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18780
  • Chỉ số phân loại DDC: 665
  • 22 Nghiên cứu dao động của đường ray xe lửa trên nền đàn hồi khi có đoàn tàu chạy / Nguyễn Hữu Dĩnh . - 44tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01391
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 23 Nghiên cứu phương pháp xác định các đặc trưng về tính lắc của tàu chạy ở vùng biển Việt Nam / Phan Thị Thanh; Nghd.: TS Trương Sỹ Cáp . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2004 . - 89tr. ; 29cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00290
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 24 Nghiên cứu sự ảnh hưởng của kết cấu bộ đàn hồi hệ thống treo đến chất lượng công tác của các phương tiện vận chuyển / Bùi Thị Diệu Thúy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 29tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01299
  • Chỉ số phân loại DDC: 693
  • 25 Ổn định công trình / Lều Thọ Trình ch.b; Đỗ Văn Bình . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2005 . - 292tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/On%20dinh%20CT-%20Leu%20Tho%20Trinh.pdf
  • 26 ổn định đàn hồi/ Timôsenkô, P. Xtiphen; Phạm Hồng Giang dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1976 . - 491 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00480, Pm/vt 01412
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 27 Phân tích ảnh hưởng của hệ số cản và hệ số đàn hồi tới dao động thẳng đứng của xe du lịch cỡ nhỏ/ Lê Đình Nghiêm, Hoàng Quốc Đông . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 37tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01605
  • Chỉ số phân loại DDC: 621
  • 28 Phân tích và so sánh mô phỏng số bê tông theo các luật ứng xử khác nhau / Trần Thế Truyền . - 2007 // Tạp chí Giao thông vận tải, 2007. Số 6. 0866-7012, tr. 31-34
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 29 Phương pháp số trong cơ học kết cấu / Nguyễn Mạnh Yên (CTĐT) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 160tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01159, Pm/vt 02954-Pm/vt 02956, PSCHKC 0001-PSCHKC 0135
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 30 Physics of elasticity and crystal defects / Adrian P. Sutton . - 1st ed. - Oxford : Oxford University Press, 2020 . - xvii, 266p. : illustrations (black and white and color) ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 548.842 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Physics-of-elasticity-and-crystal-defects_Adrian-P.Sutton_2020.pdf
  • 1 2
    Tìm thấy 42 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :